A B C | D E F | G H I | J K L | M N O | P Q R | S T U | V W X | Y Z
Danh sách những chú chó có M
DogBreed Mountain Mastiff Bernese Mountain, Mastiff Mix Thông tin chungKích thước | Khổng lồ |
Chiều cao | 28 đến 38 inch |
Cân nặng | 150 đến 200 pound |
Tuổi thọ | 7 đến 12 năm |
Sự dẻo dai | Khá nhạy cảm |
Sủa | Hiếm có |
Hoạt động | Khá hoạt động |
Nhạy cảm và tốt bụng Bản chất ngoan ngoãn Thông minh Háo hức làm hài lòng Người bạn đồng hành tuyệt vời của gia đình
Không gây dị ứngKhông
Giống chóMaltichon Maltese, Bichon Frise Mix Thông tin chung
Kích thước | Nhỏ |
Chiều cao | 8 đến 10 inch |
Cân nặng | 8 đến 12 pound |
Tuổi thọ | 12 đến 15 năm |
Sự dẻo dai | Khá nhạy cảm |
Sủa | Thỉnh thoảng đến vừa phải |
Hoạt động | Thấp đến trung bình |
Vui vẻ Yêu thương Thân thiện Con chó nhỏ hiền lành Gia đình tốt Căn hộ vật nuôi Người ở
Không gây dị ứngĐúng
Giống chóThông tin chung về Mountain Bulldog Bulldog và Bernese Mountain Dog Mix
Kích thước | Lớn đến khổng lồ |
Cân nặng | 80 đến 120 pound |
Chiều cao | 20 đến 24 inch |
Tuổi thọ | 9 đến 12 năm |
Sự dẻo dai | Khá nhạy cảm |
Sủa | Hiếm có |
Hoạt động | Khá hoạt động |
Thân thiện với người dịu dàng Trung thành Háo hức vui lòng Dễ huấn luyện Bảo vệ
Không gây dị ứngKhông
Giống chóThông tin chung về Mastidoodle Mastiff và Poodle Mix
Kích thước | Lớn |
Chiều cao | 15 đến 30 inch |
Cân nặng | 55 đến 100 pound |
Tuổi thọ | 8 đến 15 năm |
Sự dẻo dai | Khá nhạy cảm |
Sủa | Thỉnh thoảng |
Hoạt động | Khá hoạt động |
Bảo vệ Con chó đại gia đình Tình cảm Yêu thương Thông minh Trung thành
Không gây dị ứngCó thể
Giống chóThông tin chung về Mini Golden Retriever Golden Retriever và Poodle Mix
Kích thước | vừa đến lớn |
Chiều cao | 14 đến 20 inch |
Cân nặng | 20 đến 50 pound |
Tuổi thọ | 10 đến 15 năm |
Sự dẻo dai | Khá nhạy cảm |
Sủa | Trên mức trung bình |
Hoạt động | Khá hoạt động |
Nhẹ nhàng Thân thiện Người bạn đồng hành trung thành trong gia đình Thông minh Dễ huấn luyện Vui tươi
Không gây dị ứngCó thể
Giống chóThông tin chung về Bulldog Bulldog và Pug Mix Miniature
Kích thước | Trung bình |
Cân nặng | 20 đến 40 pound |
Chiều cao | 12 đến 16 inch |
Tuổi thọ | 9 đến 13 năm |
Sự dẻo dai | Nhạy cảm |
Sủa | Hiếm có |
Hoạt động | Vừa phải |
Đáng tin cậy Nhạy cảm Tình cảm Dịu dàng Vui tươi Tốt bụng Con vật cưng trong gia đình
Không gây dị ứngKhông
Thông tin chung về DogBreed Mini Boxer Boxer, Boston Terrier MixKích thước | Trung bình |
Chiều cao | 15 đến 22 inch |
Cân nặng | 25 đến 55 pound |
Tuổi thọ | 12 đến 15 năm |
Sự dẻo dai | Khá nhạy cảm |
Sủa | Hiếm có |
Hoạt động | Khá hoạt động |
Tận tụy và điềm tĩnh Con chó đại gia đình tuyệt vời với những đứa trẻ bảo vệ Chó trông nhà tốt Có thể đeo bám
Không gây dị ứngKhông
Thông tin chung về DogBreed Mini Saint Bernard Saint Bernard, Cocker Spaniel MixKích thước | Hai kích thước |
Chiều cao | 12 đến 16 inch hoặc 16 đến 20 inch |
Cân nặng | 15 đến 35 pound hoặc 40 đến 60 pound |
Tuổi thọ | 8 đến 11 năm |
Sự dẻo dai | Có thể lo lắng |
Sủa | Hiếm có |
Hoạt động | Khá hoạt động |
Cảnh báo và Xã hội Thông minh Dễ dàng huấn luyện Chó trông nhà Tốt Vui vẻ Tốt bụng Vật nuôi gia đình
Không gây dị ứngKhông
Xem chi tiết DogBreedThông tin chung về Morkie Maltese, Yorkshire Terrier Mix
Kích thước | Nhỏ |
Chiều cao | 6 đến 10 inch |
Cân nặng | 4 đến 12 pound |
Tuổi thọ | 10 đến 13 năm |
Sự dẻo dai | Rất nhạy cảm |
Sủa | Thỉnh thoảng đến thường xuyên |
Hoạt động | Khá hoạt động |
Cần cù và Vui tươi Trung thành và yêu thương Người ở chung cư thông minh và thân thiện Tốt cho người chủ mới Người yêu thích chơi
Không gây dị ứngCó thể
Giống chóThông tin chung về Muggin Pug, Miniature Pinscher Mix
Kích thước | Nhỏ |
Chiều cao | 10 đến 14 inch |
Cân nặng | 12 đến 22 pound |
Tuổi thọ | 12 đến 15 năm |
Sự dẻo dai | Khá nhạy cảm |
Sủa | Thường xuyên |
Hoạt động | Khá hoạt động |
Thích thú và vui vẻ Người bạn đồng hành nhỏ bé đầy năng lượng Tình cảm Rất trung thành Có xu hướng dễ béo Ít chịu cô đơn
Không gây dị ứngKhông
Giống chóThông tin chung về Mauzer Dog Miniature Schnauzer, Maltese Mix
Kích thước | Nhỏ |
Chiều cao | 8 đến 14 inch |
Cân nặng | 7 đến 20 pound |
Tuổi thọ | 12 đến 15 năm |
Sự dẻo dai | Khá nhạy cảm |
Sủa | Thường xuyên |
Hoạt động | Khá hoạt động |
Hài hước và đặc biệt Thích chơi Xu hướng Rụng lông thấp để có được người bạn đồng hành Đáng yêu béo Vừa phải dễ huấn luyện
Không gây dị ứngĐúng
Giống chóThông tin chung về Malti-Poo Maltese và Poodle Mix
Kích thước | Nhỏ |
Chiều cao | 8 đến 14 inch |
Cân nặng | 5 đến 20 pound |
Tuổi thọ | 10 đến 13 năm |
Sự dẻo dai | Hơi nhạy cảm |
Sủa | Thường xuyên |
Hoạt động | Hoạt động vừa phải |
Vui vẻ Tình cảm Nhẹ nhàng Nhạy cảm Vui vẻ Đáp ứng
Không gây dị ứngCó thể
Giống chóThông tin chung về Malchi Chihuahua, Maltese Mix
Kích thước | Nhỏ |
Chiều cao | 12 đến 14 inch |
Cân nặng | 5 đến 12 pound |
Tuổi thọ | 12 đến 15 năm |
Sự dẻo dai | Rất nhạy cảm |
Sủa | Thỉnh thoảng đến thường xuyên |
Hoạt động | Khá hoạt động |
Ngổ ngáo và Yêu thương Trung thành Bảo vệ Háo hức muốn làm hài lòng Người thông minh
Không gây dị ứngCó thể
Chó lai: Chó lai Kết hợp chó với J K L
A B C | D E F | G H I | J K L | M N O | P Q R | S T U | V W X | Y Z Danh sách các loài chó có L Chó giống La-Pom Pomeranian, Lhasa Apso Mix Thông tin chung Kích thước Chiều cao nhỏ 7 đến 12 inch Cân nặng ... Đọc thêm
Chó lai: Chó lai Kết hợp chó với G H I
A B C | D E F | G H I | J K L | M N O | P Q R | S T U | V W X | Y Z Danh sách chó có G Chó giống Đức Phòng thí nghiệm lông ngắn Đức Phòng thí nghiệm con trỏ lông ngắn Đức Kết hợp Thông tin chung Kích thước Trọng lượng lớn 55 đến ... Đọc thêm
Chó lai: Chó lai Kết hợp chó với P Q R
A B C | D E F | G H I | J K L | M N O | P Q R | S T U | V W X | Y Z Danh sách các giống chó với P Chó giống Pomsky Siberian Husky, Pomeranian Mix Thông tin chung Kích thước Kích thước trung bình Chiều cao 10 đến 15 inch ... Đọc thêm